Từ vựng tiếng Hàn về lĩnh vực xuất nhập khẩu
Muốn nâng cao kỹ năng tiếng Hàn thì chắc hẳn các bạn cũng nên bỏ túi từ vựng với đa dạng các chủ đề khác nhau. Đặc biệt đối với những bạn có ý định theo học ngành Logistics thì bài viết này Du học Vũ Gia sẽ cung cấp cho bạn một số từ vựng về lĩnh vực xuất nhập khẩu để có thể học hỏi thêm trước khi bắt đầu vào ngành học này nhé!
MỤC LỤC
1. Từ vựng về thủ tục và các loại thuế xuất nhập khẩu
수출입 | Xuất nhập khẩu | 과세 대상 품목 | Danh mục hàng hóa đánh thuế |
허가서 | Giấy phép | 납세 의무자 | Người có nghĩa vụ nộp thuế |
제출하다 | Nộp hồ sơ | 부과된다 | Bị đánh thuế |
원산지증서 | Giấy chứng nhận xuất xứ | 세를 산출하는 시점 | Thời điểm tính thuế |
수출입 신고서 | Tờ khai xuất nhập khẩu | 세율표 | Bảng thuế, mức thuế |
수출입 허가 | Giấy phép xuất nhập khẩu | 세금위반 | Vi phạm về tiền thuế |
수입 신고 절차 | Thủ tục khai báo thuế | 수입관세 차별 | Khác biệt về đánh thuế nhập |
수입 절차 | Thủ tục nhập khẩu | 우대세율 | Mức thuế ưu đãi |
등록 절차 | Thủ tục đăng ký | 징수세 | Thuế trưng thu |
납세하다 | Nộp thuế | 일반세율 | Mức thuế thông thường |
보증세금 | Thuế bổ sung | 탈세하다 | Trốn thuế |
납세 기간 연장 | Kéo dài thời gian nộp thuế | 품목 리스트 | Danh sách mặt hàng |
남세 일자 | Ngày nộp thuế | 특별우대세율 | Mức thuế ưu đãi đặc biệt |
2. Từ vựng về hàng hóa xuất nhập khẩu
품목 | Loại hàng hóa | 관세 | Hải quan |
증정품 | Hàng tặng | 납품하다 | Giao hàng |
최혜국 | Nước tối huệ quốc (nước được ưu tiên nhất) | 물류 | Logistics |
최혜국협정을 맺다 | Ký hiệp định tối huệ quốc | 운반하다 | Vận chuyển |
원자재 재고량 | Lượng nguyên vật liệu tồn kho | 포장하다 | Đóng gói |
신용기관 | Cơ quan tín dụng | 화물 | Lô hàng |
수출국 | Nước xuất khẩu | 항공운송 | Vận chuyển đường hàng không |
소비품 | Hàng tiêu dùng | 해상운송 | Vận chuyển đường biển |
무역관계 | Quan hệ thương mại | 입고하다 | Nhập kho |
무역협정 | Hiệp định thương mại | 출고하다 | Xuất kho |
대매출 | Bán hàng giảm giá | 출하하다 | Xuất hàng |
금융기관 | Cơ quan tài chính | 과문 | Cửa khẩu |
국내 투자 장려법 | Luật khuyến khích đầu tư trong nước | 선박, 배 | Tàu, thuyền |
3. Từ vựng về điều kiện giao dịch
난간 | Lan can | 수출승인 | Giấy phép xuất khẩu |
제품등록 | Đăng ký sản phẩm | 용적 | Dung tích |
제정난 | Khó khăn tài chính | 수량 파악 | Số lượng hàng hóa |
품질 검사 | Kiểm tra chất lượng | 무게 | Khối lượng |
획득하다 | Nhận được, thu được | 무역명 | Tên thương mại |
유효하다 | Hữu hiệu | 유통업자 | Công ty phân phối |
능가하다 | Vượt trội | 판매량 | Lượng bán hàng |
결제지급 | Thanh toán tiền hàng | 유통 | Lưu thông |
견본 | Bản mẫu | 거래선 | Đối tác |
경쟁력 | Tính cạnh tranh | 잠재적이다 | Tính tiềm tàng |
부응하다 | Đáp ứng | 평가하다 | Đánh giá |
자회사 | Công ty con | 점포 | Cửa hàng |
무리하다 | Vô lí |
4. Từ vựng về công ty và sản phẩm
완제품 | Thành phẩm | 도입하다 | Nhập hàng |
오퍼 | Chào hàng | 동일하다 | Thống nhất |
상표 등록 | Đăng ký thương hiệu | 허가를 받다 | Được cấp phép |
내수 시장용 | Hàng hóa phục vụ thị trường trong nước | 공급자 | Người cung cấp |
마스터 신용장 | Thư tín dụng chính | 사업부 | Phòng kinh doanh |
유통 채널 | Kênh lưu thông | 점유율 | Thị phần |
효능 | Tác dụng | 분야 | Lĩnh vực |
공급능력 | Khả năng cung ứng | 포함하다 | Bao gồm |
훌륭하다 | Xuất sắc | 보내는 사람 | Người gửi |
책임자/담당자 | Người chịu trách nhiệm | 받는 사람 | Người nhận |
Trên đây là tổng hợp những từ vựng tiếng Hàn lĩnh vực xuất nhập khẩu được sử dụng phổ biến nhất. Hy vọng sau bài viết này các bạn đã học hỏi được thêm nhiều từ vựng tiếng Hàn bổ ích. Nếu bạn quan tâm đến các khóa học tiếng Hàn thì hãy liên hệ trực tiếp với Du học Vũ Gia để được tư vấn chi tiết nhé.
————————————–
Liên hệ ngay
Công Ty TNHH Tư Vấn Du học & Ngoại Ngữ Vũ Gia
Email: [email protected]
Hotline: 0901 897 145/ 0333 876 064
Địa chỉ: 344 Gò Dầu, P. Tân Quý, Q. Tân Phú TP.HCM
Website: https://duhocvugia.edu.vn/
Face: Du học Vũ Gia