Đại học Hansung
Giới thiệu trường Đại học Hansung
- Tên tiếng Hàn: 한성대학교
- Tên tiếng Anh: Hansung University
- Loại hình: Tư thục
- Năm thành lập: 1972
- Số sinh viên: hơn 7,000 người
- Học phí tiếng Hàn: 5,600,000 KRW/ năm
- Chi phí ký túc xá: ~ 820,000 KRW/ 3 tháng
- Địa chỉ: 116 Samseongyoro – 16gil Seongbuk-gu, Seoul, 02864, Korea
- Website: https://www.hansung.ac.kr/sites/hansung/
Đại học Hansung là một trong những trường ưu tú của Hàn Quốc. Trường Đại học đào tạo ngành học tổng hợp đa ngành, nổi bật là đào tạo ngành làm đẹp xuất sắc. Bên cạnh đó, Hansung cũng có thế mạnh ở khối ngành kinh tế như kinh tế và quản trị kinh doanh,…
Trường đại học Hansung luôn luôn nỗ lực vì tương lai và sự phát triển của từng sinh viên. Campus của trường rất hiện đại, tiện nghi và nằm ở trung tâm của thủ đô Seoul.
Trường đã lọt vào danh sách những trường đại học tốt nhất Hàn Quốc. Các bạn theo học tại trường vừa có thể theo đuổi ước mơ bản thân, vừa có thể tận hưởng và trải nghiệm những điều thú vị, tốt đẹp nhất của thủ đô Seoul, Hàn Quốc. Trường luôn dành sự quan tâm, giúp đỡ và hỗ trợ tốt nhất cho sinh viên ngoại quốc.
Lịch sử phát triển
- Năm 1945: Thành lập trung tâm đào tạo Hansung
- Năm 1978: Từ trường Đại học Hansung đổi tên thành Đại học Hansung
- Năm 1993: Trở thành Đại học Tổng hợp
- Năm 2004: Được chọn là trường Đại học ưu tú nhất của lĩnh vực Xã Hội & Giáo Dục
- Năm 2015: Được chỉ định là trường Đại học ưu tiên về quản lý du học sinh ngoại quốc
- Trường Đại học Hansung Hàn Quốc nằm ở vị trí trung tâm của khu vực lịch sử văn hóa và gần những địa điểm du lịch nổi tiếng ở Hàn Quốc:
- Dongdaemun: Đi tàu điện ngầm mất 6 phút
- Cheongwadae, Blue House: Đi bus mất 12 phút
- Myeongdong: Đi tàu điện ngầm mất 10 phút
- City Hall: Đi tàu điện ngầm 14 phút
- Gyeongbokgung: Đi bus mất 10 phút
Chương trình đào tạo tiếng Hàn tại Đại học Hansung
Khóa học tiếng Hàn chính quy
Đối tượng tham gia
- Dành cho người nước ngoài muốn học tiếng Hàn.
- Khóa học kéo dài 10 tuần mỗi học kỳ.
Thời gian học
- Một năm có 4 học kỳ.
- Mỗi học kỳ kéo dài 10 tuần.
- Học 5 ngày/tuần (tổng 200 giờ/học kỳ).
- Cấp độ 1 – 6.
- Lịch học: Thứ Hai – Thứ Sáu, 9:00 – 12:50.
Mục tiêu học tập theo từng cấp độ
Cấp độ | Mục tiêu học tập |
Cấp 1 | – Nghe và nói được những câu đơn giản trong đời sống hàng ngày. – Giao tiếp cơ bản trong cuộc sống thực tế. – Hiểu về văn hóa Hàn Quốc liên quan đến đời sống hằng ngày. |
Cấp 2 | – Giao tiếp cơ bản trong cuộc sống hàng ngày. – Có thể hiểu rõ hơn về văn hóa Hàn Quốc. |
Cấp 3 | – Hiểu và sử dụng phần lớn các tình huống giao tiếp thường nhật tại Hàn Quốc. – Có thể hiểu sâu hơn về văn hóa Hàn Quốc. – Diễn đạt bằng những câu văn trau chuốt hơn. |
Cấp 4 | – Sử dụng thành thạo các biểu đạt phù hợp trong từng ngữ cảnh. – Hiểu về văn hóa truyền thống Hàn Quốc. – Có thể diễn đạt và hiểu các tình huống xã hội tại Hàn Quốc. |
Cấp 5 | – Giao tiếp tự nhiên hơn bằng tiếng Hàn. – Có thể trình bày quan điểm cá nhân về các vấn đề xã hội và lắng nghe ý kiến đối phương. |
Cấp 6 | – Thành thạo tiếng Hàn đến mức không gặp trở ngại khi làm việc và sinh sống tại Hàn Quốc. – Thảo luận về nhiều chủ đề đa dạng. – Sử dụng chính xác ngữ pháp và từ vựng trong cả cuộc sống hàng ngày lẫn công việc. |
Khoá học tiếng Hàn ngắn hạn
Chương trình này dành cho sinh viên quốc tế quan tâm đến văn hóa và ngôn ngữ Hàn Quốc nhưng chỉ có thể lưu trú tại Hàn Quốc trong thời gian ngắn hoặc đăng ký học trong khoảng thời gian giới hạn.
Điểm đặc biệt của chương trình là không chỉ dạy tiếng Hàn mà còn kết hợp nhiều trải nghiệm văn hóa tại trường và bên ngoài, giúp học viên vừa học tiếng Hàn vừa tìm hiểu văn hóa trong thời gian ngắn.
Lớp tiếng Hàn đặc biệt
Giới thiệu
- Tại Khóa học tiếng Hàn của Đại học Hansung, sinh viên có thể vừa học tiếng Hàn vừa tham gia các hoạt động đặc biệt theo sở thích.
- Sinh viên đăng ký khóa học chính quy có thể chọn lớp sở thích để tham gia.
- Dành cho sinh viên quan tâm đến K-BEAUTY hoặc K-POP, chương trình này không chỉ dạy tiếng Hàn mà còn có các khóa học đặc biệt theo lĩnh vực mong muốn.
Chương trình học đặc biệt
- K-BEAUTY
- Thời gian: 10 tuần (giống chương trình chính quy).
- Lịch học: 3 giờ tiếng Hàn/ngày, 1 giờ học về làm đẹp/ngày
- Điểm đặc biệt:
- Chương trình dành cho sinh viên yêu thích ngành làm đẹp Hàn Quốc.
- Được học trực tiếp tại Hansung University – ngôi trường nổi tiếng về đào tạo làm đẹp.
- K-POP
- Thời gian: 10 tuần.
- Lịch học: 3 giờ tiếng Hàn/ngày, 1 giờ học vũ đạo K-POP/ngày
- Dành cho:
- Sinh viên yêu thích K-POP, âm nhạc và vũ đạo.
- Muốn học tiếng Hàn kết hợp với trải nghiệm nhảy K-POP chuyên nghiệp.
- Chương trình đào tạo chuyên ngành hệ đại học nổi bật
Chương trình đào tạo Đại học tại Hansung University
Điều kiện tuyển sinh
Để đăng ký diện tuyển sinh dành cho sinh viên quốc tế hoàn toàn, ứng viên cần đáp ứng cả ba điều kiện sau:
- Quốc tịch: Ứng viên cùng cả cha và mẹ phải có quốc tịch nước ngoài.
- Quá trình học tập: Đáp ứng yêu cầu học vấn theo phân loại dưới đây.
- Trình độ tiếng Hàn: Đáp ứng yêu cầu về chứng chỉ TOPIK theo ngành học.
Yêu cầu về học vấn
Phân loại | Điều kiện nhập học |
Nhập học năm nhất | Đã hoặc sẽ tốt nghiệp trường trung học phổ thông chính quy trong hoặc ngoài nước |
Chuyển tiếp vào năm hai | – Đã hoặc sẽ tốt nghiệp trường cao đẳng hệ 2 năm hoặc 3 năm trong hoặc ngoài nước. – Hoặc đã/sẽ hoàn thành năm nhất tại đại học hệ 4 năm trong hoặc ngoài nước, và đã tích lũy được ít nhất 1/4 số tín chỉ tốt nghiệp |
Chuyển tiếp vào năm ba | – Đã hoặc sẽ tốt nghiệp trường cao đẳng hệ 2 năm hoặc 3 năm trong hoặc ngoài nước. – Hoặc đã/sẽ hoàn thành năm hai tại đại học hệ 4 năm trong hoặc ngoài nước, và đã tích lũy được ít nhất 1/2 số tín chỉ tốt nghiệp |
Yêu cầu về trình độ tiếng Hàn
Phân loại | Điều kiện nhập học |
Khoa Nhân văn Sáng tạo | TOPIK cấp 3 trở lên |
Khoa Khoa học Xã hội | TOPIK cấp 3 trở lên |
Khoa Công nghiệp Thời trang Toàn cầu | TOPIK cấp 3 trở lên |
Trường Kỹ thuật CNTT | TOPIK cấp 3 trở lên |
Khoa Nghệ thuật | TOPIK cấp 2 trở lên |
Khoa Thiết kế ICT | TOPIK cấp 2 trở lên |
Khoa Quản lý Thiết kế Làm đẹp | TOPIK cấp 2 trở lên |
Chương trình đào tạo
Chuyên ngành về nghệ thuật nhân văn, sáng tạo | Chuyên ngành thiết kế |
Khoa học nhân văn, sáng tạo Văn hóa Anh, Mỹ Thông tin ngôn ngữ Anh, Mỹ Giáo dục ngôn ngữ Hàn Quốc Nội dung văn hóa văn học Lịch sử ngôn ngữ viết Nội dung văn hóa, lịch sử Văn hóa thông tin thư viện Thông tin kỹ thuật số Khoa nghệ thuật Văn hóa Phương ĐôngVăn hóa Phương Tây Múa Hàn Quốc, Hiện đại, Ballet Ngành con người đa văn hóa | Khoa công nghiệp thời trang thiết kế Tiếp thị thời trang Thiết kế thời trang Đinh hướng sáng tạo thời trang Khoa thiết kế ICT Quảng cáo phương tiện truyền thông mới Thiết kế truyền thông Thiết kế hình ảnh, phim hoạt hình Thiết kế sản phẩm, dịch vụ Thiết kế nhãn hiệu, bao bì Thiết kế triển lãm, VMD Ngành sản xuất – thiết kế game Khoa quản lý thiết kế làm đẹp |
Chuyên ngành khoa học xã hội | Chuyên ngành IT |
Khoa khoa học xã hội Thương mại quốc tế Kinh doanh toàn cầu Phân tích kinh tế doanh nghiệp Tài chính dữ liệu Chuyên ngành thiết kế Luật và chính sách Quản lý tài sản, bất động sản Kế hoạch thành phố thông minh Kinh doanh môi trường Kinh doanh doanh nghiệp Ngành nghiệp vụ kinh doanh – kế toán | Khoa máy tính Phần mềm di động Dữ liệu lớn (big data) Nội dung kỹ thuật số và thực tế ảo hiết kế web Khoa cơ khí & điện tử Điện tử Hệ thổng thông tin Thiết kế máy móc Tự động hóa máy móc Khoa kỹ thuật hội tụ IT Hệ thống thông minhInternet cá nhân Bảo mật không gian ảo Giải trí tổng hợp ICT Khoa kỹ thuật quản lý thông minh Kinh doanh hệ thống Hệ thổng sản xuất hàng hóa Cố vấn kinh doanh |
Học phí
Trường | Học phí (KRW) | Phí và lệ phí | Tổng (KRW) |
Nhân văn, Khoa học xã hội | 3,565,000 | 27,000 | 3,592,000 |
Nghệ thuật | 4,745,000 | 4,772,000 | |
Công nghệ | 4,642,000 | 4,669,000 |
Chuyên ngành nổi bật
- Chuyên ngành IT
- Chuyên ngành làm đẹp
Chương trình cao học tại trường Hansung
Chương trình đào tạo sau đại học
Khoa/ Ngành | Chương trình đào tạo Thạc sĩ | Chương trình đào tạo Tiến sĩ |
Ngôn ngữ và Văn học Hàn Quốc | x | x |
Ngôn ngữ và Văn học Anh | x | |
Văn hóa Anh và Mỹ | x | |
Lịch sử | x | x |
Thư viện và Khoa học Thông tin | x | x |
Quản trị kinh doanh | x | x |
Hành chính công | x | x |
Thương mại | x | x |
Kinh tế và Bất động sản | x | |
Kinh tế học | x | |
Kỹ thuật quản lý công nghiệp | x | x |
Thông tin và Kỹ thuật máy tính | x | |
Kỹ thuật đa phương tiện | x | |
Kỹ thuật máy tính | x | |
Thông tin và Kỹ thuật Truyền thông | x | x |
Kỹ thuật hệ thống thông tin | x | |
Kỹ thuật hệ thống cơ khí | x | |
Thiết kế truyền thông | x | x |
Vẽ | x | |
Công nghiệp Thời trang và may mặc | x | x |
Khiêu vũ | x | |
Quảng cáo truyền thông | x | |
Dịch vụ & Tư vấn Tri thức | x | |
Tư vấn hội tụ thông minh | x |
Học phí
Trường | Thạc sĩ | Tiến sĩ |
Khoa học xã hội và nhân văn | 3,414,000 KRW/kỳ | 3,670,000 KRW/kỳ |
Kĩ thuật | 4,361,000 KRW/kỳ | 4,805,000 KRW/kỳ |
Nghệ thuật | 3,979,000 KRW/kỳ | 4,243,000 KRW/kỳ |
Chuyên ngành nổi bật
- Chuyên ngành IT
- Chuyên ngành làm đẹp
Ký túc xá Đại học Hansung Hàn Quốc
Trường Đại học Hansung có ký túc xá chuyên dụng dành cho du học sinh với 4 loại phòng là phòng đơn, phòng đôi, phòng ba và phòng bốn.
Ký túc xá trường đại học được trang bị đầy đủ các thiết bị hiện đại, tiện nghi như giường, bàn học, tivi, tủ lạnh, internet… nhằm phục vụ tối đa nhu cầu học tập và sinh hoạt cho sinh viên.
Chi phí ở ký túc xá ( không bao gồm tiền ăn) như sau:
Loại phòng | Phí ký túc xá (KRW/ngày) | Tiền đặt cọc |
Phòng đôi | 9,500 ~ 10,000 | |
Phòng ba | 9,000 ~ 9,500 | 100,000 KRW |
Phòng bốn | 8,500 ~ 9,000 |
- Chi phí trên có thể thay đổi tùy thuộc vào tòa nhà ký túc xá và cách bố trí phòng.
- Tất cả sinh viên mới và sinh viên chuyển tiếp sẽ được ưu tiên hàng đầu khi đăng ký ký túc xá.
Học bổng của Đại học Hansung
Học bổng nhập học
Phân loại | Chi tiết | Điều kiện |
TOPIK cấp 6: Miễn 100% học phí | ||
TOPIK cấp 5: Miễn 80% học phí | ||
Sinh viên mới và chuyển tiếp | TOPIK cấp 4: Miễn 50% học phí | Chỉ áp dụng cho học kỳ đầu tiên |
TOPIK cấp 3: Miễn 30% học phí | ||
Ứng viên từ khóa học tiếng Hàn của Đại học Hansung: Miễn 50% học phí |
- Học bổng dành cho sinh viên quốc tế hiện tại sẽ được áp dụng theo tiêu chí dành cho sinh viên nước ngoài.
- Sinh viên từ các khóa học tiếng Hàn phải hoàn thành chương trình học 1 năm (4 học kỳ) hoặc lâu hơn.
Học bổng sau Đại học
- Ứng viên trúng tuyển chương trình thạc sĩ sẽ nhận tối đa 50% học phí trong 1∼4 học kỳ (1∼5 học kỳ đối với chương trình sau đại học về Giáo dục).
- Ứng viên trúng tuyển chương trình tiến sĩ sẽ nhận tối đa 40% học phí trong 1∼6 học kỳ.
- Nếu ứng viên không nộp chứng chỉ TOPIK cấp 4 trở lên vào đầu học kỳ thứ 3:
- Học bổng sẽ giảm xuống tối đa 30% học phí đối với chương trình thạc sĩ.
- Học bổng sẽ giảm xuống tối đa 24% học phí đối với chương trình tiến sĩ.
- Điều kiện duy trì học bổng:
- Sinh viên phải có GPA từ 3.0 trở lên từ học kỳ thứ 2.
- Nếu GPA dưới 3.0, sinh viên sẽ không được nhận học bổng.
- Ứng viên đã hoàn thành khóa học tiếng Hàn tại Trung tâm Giáo dục Ngôn ngữ Hàn của Đại học Hansung và được Trưởng phòng Hợp tác Quốc tế giới thiệu sẽ được giảm 500,000 KRW phí nhập học.
- Chính sách học bổng dành cho sinh viên quốc tế có thể thay đổi trong tương lai.