Đại Học Jungwon Hàn Quốc – Ngôi Trường Có Học Xá “Xanh” Nhất
Đại học Jungwon Hàn Quốc là trường đại học uy tín tại tỉnh Chungcheongbuk, cách Seoul 1,5 giờ lái xe. Jungwon University nổi tiếng với thế mạnh đào tạo ngành Hàng Không, Công nghệ, học xá rộng lớn, hiện đại và nhiều học bổng cho sinh viên du học Hàn Quốc.
Tổng quan về trường Jungwon University
Thông tin chung
- Tên tiếng Hàn: 중원대학교
- Tên tiếng Anh: Jungwon University
- Năm thành lập: 1994
- Năm khai giảng: 2009
- Học phí hệ tiếng Hàn: 4.400.000 KRW/năm (~83.600.000 VNĐ)
- Website: www.jwu.ac.kr
- Địa chỉ: 85 Munmu-ro, Goesan-eup, Goesan-gun, Chungcheongbuk, Hàn Quốc
Đại học Jungwon sở hữu đội ngũ giảng viên dày dạn kinh nghiệm, có trình độ chuyên môn cao và tâm huyết với nghề. Nhiều thầy cô tại đây không chỉ có nền tảng học thuật vững chắc mà còn từng tham gia trực tiếp vào các hoạt động thực tiễn trong lĩnh vực của mình. Nhờ vậy, sinh viên không chỉ được trang bị kiến thức lý thuyết mà còn có điều kiện rèn luyện kỹ năng ứng dụng vào thực tế, chuẩn bị tốt hơn cho công việc sau này.
Bên cạnh đó, cơ sở vật chất tại Đại học Jungwon được đầu tư hiện đại và đầy đủ, với các phòng học tích hợp thiết bị giảng dạy tiên tiến, phòng thí nghiệm đạt chuẩn, thư viện phong phú, cùng không gian sinh hoạt chung tiện nghi cho sinh viên.
Môi trường học tập tại đây được thiết kế thân thiện, thoải mái, hỗ trợ tối đa cho quá trình học tập và nghiên cứu. Ngoài giờ học, sinh viên còn có thể thư giãn trong các khu vực xanh mát và không gian giải trí trong khuôn viên trường, giúp cân bằng giữa học tập và nghỉ ngơi.
Điều kiện du học trường Đại học Jungwon
Jungwoon University điều kiện để có được tấm vé du học tại ngôi trường đại học tư thục hàng đầu Hàn Quốc như sau:
Điều kiện du học hệ tiếng tại trường Đại học Jungwon
- Điều kiện trình độ học vấn: Tốt nghiệp THPT và có GPA từ 6.5 trở lên
- Điều kiện trình độ ngoại ngữ: Không yêu cầu TOPIK
- Điều kiện tài chính: Chứng minh đủ điều kiện tài chính để du học tại trường
Điều kiện du học hệ Đại học tại trường Đại học Jungwon
- Điều kiện trình độ học vấn: Tốt nghiệp THPT và có GPA từ 6.5 trở lên
- Điều kiện trình độ ngoại ngữ: TOPIK 3 trở lên (một số chương trình có thể yêu cầu TOPIK cấp độ 5 trở lên) (hệ tiếng Hàn) hoặc IELTS 5.5/ TOEFL iBT 70 trở lên (hệ tiếng Anh)
- Điều kiện tài chính: Chứng minh đủ điều kiện tài chính để du học tại trường
Chương trình hệ tiếng Hàn tại Jungwon University
- Phí nhập học: 100.000 KRW (~1.900.000 VNĐ)
- Học phí: 4.400.000 KRW/năm (~83.600.000 VNĐ)
- Thời gian học: 4 kỳ/năm, 10 tuần/kỳ ~ 200 giờ
- Các khóa học khác:
- Luyện thi TOPIK
- Lớp trải nghiệm văn hóa
Chương trình hệ chuyên ngành tại trường Đại học Jungwon
Dưới đây là thông tin về ngành học và học phí tại Đại học Jungwon
CHUYÊN NGÀNH | HỌC PHÍ |
Ngành phúc lợi xã hội và y tế | 3.158.000 KRW/kỳ (~60.000.000 VNĐ) |
Văn hóa tôn giáo | |
Hành chính cảnh sát | |
Khoa học quân sự | |
Chuyên ngành tự chọn | |
Nhân sự global | |
Dịch vụ hàng không | 3.811.000 KRW/kỳ (~72.400.000 VNĐ) |
Kỹ thuật máy bay không người lái | 4.107.000 KRW/kỳ (~78.000.000 VNĐ) |
Kỹ thuật bảo trì hàng không | 4.305.000 KRW/kỳ (~82.000.000 VNĐ) |
Quản lý và vận hành hàng không | 4.483.000 KRW/kỳ (~85.000.000 VNĐ) |
Nghiệp vụ bảo vệ | 3.852.000 KRW/kỳ (~73.000.000 VNĐ) |
Hoạt họa & truyện tranh | |
Kỹ thuật điện, bán dẫn | |
Công nghiệp sinh học | |
Quản lý thể thao | |
Thể thao & giải trí | |
Vật lý trị liệu hoạt động | 4.091.000 KRW/kỳ (~78.000.000 VNĐ) |
Xét nghiệm y sinh | |
Làm đẹp y học | |
Điều dưỡng | 4.153.000 KRW/kỳ (~79.000.000 VNĐ) |
Chương trình hệ cao học trường Đại học Jungwon
- Phí nhập học:
- Hệ cao học thông thường: 750.000 KRW (~14.200.000 VNĐ)
- Hệ cao học đặc biệt: 640.000 KRW (~12.200.000 VNĐ)
HỆ CAO HỌC | KHỐI NGÀNH | HỌC PHÍ |
Hệ cao học thông thường | Khoa học xã hội & nhân văn | 3.060.000 KRW (~58.100.000 VNĐ) |
Khoa học Tự nhiên | 3.978.000 KRW (~75.500.000 VNĐ) | |
Kỹ thuật | 3.978.000 KRW (~75.500.000 VNĐ) | |
Nghệ thuật & thể thao | 3.978.000 KRW (~75.500.000 VNĐ) | |
Y tế và bảo vệ sức khỏe | 3.978.000 KRW (~58.100.000 VNĐ) | |
Hệ cao học đặc biệt (Khối xã hội & nhân văn/ Khối Viện đào tạo học tập suốt đời | Khoa học xã hội & nhân văn | 2.652.000 KRW (~50.400.000 VNĐ) |
Nghệ thuật & thể thao | 3.978.000 KRW (~58.100.000 VNĐ) |
Học bổng trường Đại học Jungwon
Học bổng Jungwon University luôn mang đến cơ hội học tập, đồng thời khuyến khích các bạn phát triển toàn diện cả về học vấn lẫn kỹ năng.
Học bổng hệ chuyên ngành trường Đại học Jungwon
LOẠI HỌC BỔNG | ĐỐI TƯỢNG/ĐIỀU KIỆN | GIÁ TRỊ HỌC BỔNG | |
Học bổng sinh viên quốc tế | Dành cho sinh viên quốc tế | ||
– TOPIK 3 | – Giảm 40% học phí kỳ đầu | ||
– TOPIK 4 | – Giảm 50% học phí kỳ đầu | ||
– TOPIK 5 | – Giảm 70% học phí kỳ đầu | ||
– TOPIK 6 | – Giảm 80% học phí kỳ đầu | ||
Đạt GPA từ 2.5/4.5 trở lên | |||
– TOPIK 3 | – Giảm 40% học phí kỳ tiếp theo | ||
– TOPIK 4 | – Giảm 50% học phí kỳ tiếp theo | ||
– TOPIK 5 | – Giảm 60% học phí kỳ tiếp theo | ||
– TOPIK 6 | – Giảm 70% học phí kỳ tiếp theo | ||
Học bổng thành tích xuất sắc | – Đạt GPA 2.5 trở lên | – Giảm 30% học phí kỳ tiếp theo | |
– Đạt GPA 3.0 trở lên | – Giảm 50% học phí kỳ tiếp theo | ||
– Đạt GPA 3.5 trở lên | – Giảm 70% học phí kỳ tiếp theo | ||
– Đạt GPA 4.0 trở lên | – Giảm 100% học phí kỳ tiếp theo |
Học bổng hệ cao học trường Đại học Jungwon
LOẠI HỌC BỔNG | ĐỐI TƯỢNG/ĐIỀU KIỆN | GIÁ TRỊ HỌC BỔNG |
Học bổng liên kết Jungwon (loại A) | – Sinh viên đã tốt nghiệp cử nhân tại Đại học Jungwon và nhập học chương trình thạc sĩ | – Giảm 50% phí nhập học – Giảm 50% học phí (toàn khóa học) |
Học bổng liên kết Jungwon (loại B) | – Sinh viên đã tốt nghiệp đại học tại Jungwon và nhập học chương trình tiến sĩ | – Giảm 50% phí nhập học – Giảm 50% học phí (toàn khóa học) |
Học bổng sinh viên quốc tế (loại A) | – Sinh viên quốc tế nhập học chương trình sau đại học của trường (bao gồm chương trình thạc sĩ/tiến sĩ thông thường và đặc biệt trong các lĩnh vực nghệ thuật–thể thao, kỹ thuật, y tế–chăm sóc sức khỏe, và khoa học tự nhiên) | – Giảm 50% phí nhập học – Giảm 50% học phí (toàn khóa học) |
Học bổng sinh viên quốc tế (loại B) | – Sinh viên quốc tế nhập học chương trình sau đại học (thuộc khối Khoa học Xã hội và Nhân văn trong chương trình cao học thông thường) | – Giảm 50% phí nhập học – Giảm 40% học phí (toàn khóa học) |
Học bổng sinh viên quốc tế (loại C) | – Sinh viên quốc tế nhập học chương trình sau đại học (thuộc khối Khoa học Xã hội và Nhân văn trong chương trình sau đại học hệ đặc biệt) | – Giảm 50% phí nhập học – Giảm 35% học phí (toàn khóa học) |
Học bổng sinh viên quốc tế (loại D) | – Đạt TOPIK 6 | – Giảm 50% phí nhập học – Miễn 100% học phí (trong 2 học kỳ liên tiếp) (*)Lưu ý: Sau khi kết thúc 2 học kỳ, học bổng sẽ áp dụng theo các loại từ A-C sao cho phù hợp) |
Học bổng sinh viên quốc tế (loại E) | – Đạt TOPIK 4-5 | – Giảm 50% phí nhập học – Miễn 100% học phí (trong 1 học kỳ) (*)Lưu ý: Sau khi kết thúc 1 học kỳ, học bổng sẽ áp dụng theo các loại từ A-C sao cho phù hợp) |
International Student Leader Scholarship | – Sinh viên sau đại học người nước ngoài được chọn vào đại diện sinh viên quốc tế * Có thể nhận đồng thời học bổng dành cho du học sinh quốc tế. | – Được tính riêng |
Học bổng trợ lý nghiên cứu | – Sinh viên không làm việc tại cơ quan khác mà ở lại trường để nghiên cứu, được đề cử bởi giáo sư trưởng khoa và được công nhận bởi hiệu trưởng chương trình sau đại học *Có thể nhận đồng thời học bổng cho sinh viên có thành tích xuất sắc. | – Giảm 50% học phí (theo từng kỳ) |
Học bổng làm việc tại trường | – Sinh viên làm việc tại các bộ phận hành chính trong trường | – Được tính riêng (cao hơn mức lương tối thiểu) |
Ký túc xá trường Đại học Jungwon
Ký túc xá Đại học Jungwon nằm trong khuôn viên xanh mát của trường tại tỉnh Chungcheongbuk-do, tạo không gian yên tĩnh và gần gũi với thiên nhiên. Phòng ở được thiết kế hiện đại, chủ yếu sử dụng tông màu trắng và vật liệu đá, tạo cảm giác sạch sẽ và thoáng đãng. Ngoài ra, ký túc xá cung cấp các tiện ích như phòng học, phòng máy tính, phòng tập thể dục và các khu vực sinh hoạt chung, hỗ trợ sinh viên trong việc học tập và giải trí.
LOẠI PHÒNG | GIÁ PHÒNG |
Phòng đơn | 1.200.000 KRW/3 tháng (~22.800.000 VNĐ) |
Phòng đôi | 800.000 KRW/3 tháng (~15.200.000 VNĐ) |
Phòng chung | 600.000 KRW/3 tháng (~11.400.000 VNĐ) |