Đại học Dongyang (Dongyang University) cung cấp chương trình đào tạo đáng tin cậy, giúp sinh viên đạt được tấm bằng đại học có uy tín tại Hàn Quốc. Ngoài ra, nhà trường còn có các đặc điểm nổi bật khác về học bổng, cơ sở học tập,… Cùng Vũ Gia tìm hiểu nhiều hơn các thông tin về trường qua bài viết này nhé!
Tổng quan về Đại học Dongyang
Thông tin chung
- Tên tiếng Hàn: 동양대학교
- Tên tiếng Anh: Dongyang University (DYU)
- Năm thành lập: 1994
- Số lượng sinh viên: ~6,000 sinh viên
- Học phí tiếng Hàn: 4,000,000 KRW/năm
- Ký túc xá: ~600,000 KRW/ kỳ
- Địa chỉ:
- Yeongju Campus: 145 Dongyangdae-ro, Punggi-eup, Yeongju-si, Gyeongsangbuk-do, Hàn Quốc
- Dongducheon Campus: 289-185 Dongducheon-dong, Dongducheon-si, Gyeonggi-do, Hàn Quốc
- Website: dyu.ac.kr
Đặc điểm và thành tựu nổi bật
- Cơ sở vật chất hiện tại, đáp ứng đầy đủ nhu cầu học tập và sinh hoạt của sinh viên tại trường. Trường đã đầu tư vào việc phát triển một khuôn viên đa vũ trụ tích hợp ảo và thực tế thông qua metaverse, phù hợp với xu hướng cách mạng công nghiệp 4.0.
- Đội ngũ giảng viên tại Đại học Dongyang có chuyên môn cao, đảm bảo chất lượng giảng dạy tốt nhất.
- Trường có một hệ thống giáo dục độc đáo tại Hàn Quốc với cơ sở tại Punggi-eup, Yeongju-si, Gyeongsangbuk-do và Dongducheon-dong, Dongducheon-si, Gyeonggi-do. Mỗi cơ sở đào tạo cho các lĩnh vực đào tạo khác nhau. Ví dụ như cơ sở Yeongju chuyên về đào tạo kỹ sư đường sắt và chuyên gia liên quan đến đường sắt, cơ sở Dongducheon chuyên về nghệ thuật và văn hóa.
- Đại học Dongyang nổi tiếng với chương trình học bổng hấp dẫn cho sinh viên và cung cấp nhiều phúc lợi hấp dẫn.
Thành tích nổi bậc
- Xếp hạng #83 trong top 185 trường Đại học hàng đầu Hàn Quốc năm 2023 (UniRank)
- Xếp hạng #128 trong top 375 trường đại học hàng đầu Hàn Quốc năm 2022 (JoongAng Daily)
Điều kiện tuyển sinh vào Đại học Dongyang
| Điều kiện | Hệ học tiếng | Hệ Đại học | Hệ sau Đại học |
| Cha mẹ có quốc tịch nước ngoài | ✓ | ✓ | ✓ |
| Chứng minh đủ điều kiện tài chính để du học | ✓ | ✓ | ✓ |
| Yêu thích, có tìm hiểu về Hàn Quốc | ✓ | ✓ | ✓ |
| Học viên tối thiểu đã tốt nghiệp THPT | ✓ | ✓ | ✓ |
| Điểm GPA 3 năm THPT > 6.5 | ✓ | ✓ | ✓ |
| Đã có TOPIK 3 hoặc IELTS 5.5 trở lên (hoặc TOEFL iBT 80 trở lên, New TEPS 326 trở lên) | ✓ | ||
| Đã có bằng Cử nhân và TOPIK 4 trở lên hoặc IELTS 5.5 trở lên (hoặc TOEFL iBT 80, New TEPS 326, TEPS 600, PTE-A 53 trở lên) | ✓ |
Chương trình đào tạo Dongyang University
Chương trình học tiếng Hàn
Chương trình đào tạo ngôn ngữ Hàn tại trường đảm bảo rằng sinh viên sẽ được trang bị toàn diện về kỹ năng tiếng Hàn. Sinh viên có cơ hội học tiếng Hàn dưới sự hướng dẫn của các giảng viên tiếng Hàn thông qua các hoạt động thực tế. Chương trình tập trung vào việc phát triển các kỹ năng nghe, nói, đọc và viết của sinh viên:
- Kỹ năng Nghe: Sinh viên sẽ học từ vựng và cụm từ liên quan đến các chủ đề thường gặp và có khả năng hiểu nội dung trong bài nghe.
- Kỹ năng Nói: Sinh viên sẽ có khả năng trình bày thông tin cá nhân cơ bản và sử dụng từ vựng, cụm từ, cũng như cách diễn đạt khác nhau về các chủ đề quen thuộc.
- Kỹ năng Đọc: Sinh viên sẽ phát triển khả năng nhận biết từ vựng và cụm từ thông thường, và có khả năng hiểu ý chính của các bài viết.
- Kỹ năng Viết: Sinh viên sẽ có khả năng viết những câu đơn giản về bản thân và các chủ đề hàng ngày.
Lịch học ngôn ngữ tiếng Hàn bao gồm các kỳ học được tổ chức vào các thời điểm đầu tháng 3, tháng 6, tháng 9 và tháng 12.
Chi phí chương trình đào tạo tiếng Hàn:
| Học kì | 1 năm 2 học kì1 năm 4 học kì (cơ sở Dongducheon) | Thời gian | 20 giờ/ 1 tuần × 10 tuần = 200 giờ | ||
| Thời gian | Thứ 2 – thứ 6(4 tiếng/ buổi) | Nội dung lớp học | Tiếng Hàn, các hoạt động trải nghiệm văn hóa | ||
| Phí tuyển sinh | 50,000 KRW | ||||
| Học phí | 4,000,000 KRW/ năm | ||||
| Phí KTX | 2,000,000 KRW/ 6 tháng (đã bao gồm 3 bữa ăn/ ngày) | ||||
Chương trình học chuyên ngành Đại học Dongyang
Chuyên ngành
Phí tuyển sinh: 35,000 KRW
| Khối ngành | Khoa |
| Hành chính | Hành chính Cảnh sát Hành chính kiến trúc và phòng cháy chữa cháy |
| Khoa học Xã hội | Kinh doanh Bảo tồn giá trị văn hóa Phúc lợi xã hội Dịch vụ hàng không |
| Đường sắt | Kinh doanh đường sắt Điều khiển và vận hành đường sắt Quản lý thông tin đường sắt Kỹ thuật xây dựng đường sắt Dung hợp điện đường sắt |
| Sư phạm sức khỏe | Hành chính y tế sức khỏe Thể dục cuộc sống |
| Khoa học Kỹ thuật Quốc phòng | Bảo mật mạng Kỹ thuật Điện – Điện tử |
| Khoa học công nghệ Năng lượng | Kỹ thuật Sinh học và Công nghệ hóa học |
| Nhân tài Công | Nhân tài công Nhân tài Công Khoa học Kỹ thuật |
| Nghệ thuật | Thiết kế công Điện ảnh – Diễn xuất |
Học bổng
| Phân loại | Điều kiện | Mức học bổng |
| Kỳ thi năng lực tiếng Hàn (TOPIK) do trường tổ chức | TOPIK 3 trở lên | Học bổng nhận được tùy thuộc vào số điểm thi TOPIK đạt được |
| Ngoại ngữ xuất sắc | TOPIK 5 trở lên TOEIC 700 trở lênTOEFL (IBT 80 trở lên)TEPS 556 trở lên | 50% học phí (2 năm học) |
| Thành tích xuất sắc | Đăng ký trên 12 tín chỉ GPA từ 3.5/4 trở lên | 50% học phí |
Chương trình đào tạo sau Đại học
Chuyên ngành
Phí tuyển sinh: 50,000 KRW
| Khối ngành | Khoa | Thạc sĩ | Tiến sĩ |
| Khoa học xã hội & Nhân văn | Phúc lợi xã hội Văn hóa Hàn – Trung Chính sách – Chiến lược khu vực Chính sách Kinh doanh Đường sắt Kinh doanh Hành chính Giáo dục mầm non Dung hợp Di sản Văn hóa Quản lý thông tin | ✓ | ✓ |
| Kỹ thuật | Dung hợp Điện đường sắt Kỹ thuật máy tính Kỹ thuật hệ thống máy Hệ thống đường sắt Công nghệ thông tin điện tín đường sắt Kỹ thuật Xây dựng Kỹ thuật Kiến trúc và phòng cháy chữa cháy Kỹ thuật an toàn thiết bị Trò chơi điện tử | ✓ | ✓ |
| Thể dục | Thể dục xã hội | ✓ | |
| Y tế | Điều dưỡng | ✓ | |
| Giáo dục | Giáo dục mầm non | ✓ | |
| Nghệ thuật | Thiết kế đồ họa | ✓ |
Học bổng
| Phân loại | Điều kiện | Mức học bổng |
| Học bổng sinh viên nước ngoài | Là du học sinh đang theo học tại trường | 50% học phí |
| Học bổng hiếu học(cơ sở Yeongju) | Sinh viên nhập học hệ Tiến sĩ Cao học Tổng hợp | 25% học phí |
| Sinh viên nhập học các khoa Xã hội Nhân văn hệ Thạc sĩ Cao học Thông tin và Cao học Tổng hợp | 35% học phí | |
| Sinh viên nhập học hệ Thạc sĩ Cao học Giáo dục | 40% học phí | |
| Sinh viên nhập học các khoa thuộc khối Nghệ thuật, Tự nhiên, Y tế, Kỹ thuật hệ Thạc sĩ Cao học Thông tin và Cao học Tổng hợp | 40% học phí | |
| Học bổng Gia đình phương Đông | Có 2 người trong gia đình đang theo học cao học tại trường Điểm trung bình từ 3.5 trở lên | 50% học phí |
| Học bổng hiếu học(cơ sở Dongducheon) | Sinh viên nhập học hệ Thạc sĩ – Tiến sĩ Cao học Tổng hợp Sinh viên nhập học hệ Thạc sĩ Cao học Thông tin | 25% học phí |
Ký túc xá
Thông tin
Đại học Dongyang có 5 khu ký túc xá với nhiều tiện ích để sinh viên có thể luyện tập thể thao và kết nối Internet. Sinh viên năm đầu buộc phải ở trong ký túc xá, và trong suốt học kỳ, trường cung cấp các khóa học đặc biệt trong các lĩnh vực đa dạng như tuyển dụng, kỹ năng ngôn ngữ, kỹ năng máy tính, thông tin về kỳ thi dịch vụ công cộng và các hoạt động câu lạc bộ.
Chi phí ký túc xá Đại học Dongyang Hàn Quốc
Chi phí ký túc xá cơ bản dành cho 1 người ở là 200.000 KRW / tháng.
Đại học Dongyang là một tổ chức giáo dục hàng đầu tại Hàn Quốc, nổi tiếng với các chương trình học tập đa dạng và chất lượng giảng dạy xuất sắc. Với môi trường học tập tiên tiến, cơ sở vật chất hiện đại và đội ngũ giảng viên tài năng, Đại học Dongyang đã tạo ra nhiều cơ hội học tập và phát triển cho sinh viên đến từ khắp nơi trên thế giới.
