Đại học Hàng không Vũ trụ Hàn Quốc: Thông Tin Tổng Quan

Tổng quan về trường Đại học Hàng không Vũ trụ Hàn Quốc

  • Tên tiếng Anh: Korea Aerospace University (KAU)
  • Tên tiếng Hàn: 한국항공대학교
  • Năm thành lập: 1952
  • Loại hình: Tư thục
  • Số lượng giảng viên: 303 giáo sư
  • Số lượng sinh viên: 5.143
  • Học phí hệ tiếng Hàn: 5,200,000 KRW/ 1 năm
  • Chi phí ký túc xá: 850,000 KRW/ 16 tuần
  • Địa chỉ: 76, Hanggongdaehak-ro, Deogyang-gu, Goyang-si, Gyeonggi, Hàn Quốc
  • Websitekau.ac.kr

Lịch sử hình thành

Đại học Hàng không Vũ trụ Hàn Quốc (KAU) được Bộ Giao thông Vận tải Hàn Quốc thành lập năm 1952, với sứ mệnh nghiên cứu và phát triển ngành Hàng không Dân dụng. Năm 1979, trường được Quỹ Jungseok, Tập đoàn Hanjin tiếp quản, trở thành trường Đại học đầu tiên tại Hàn Quốc nghiên cứu và đào tạo lĩnh vực hàng không vũ trụ.

Trường tọa lạc tại ngoại ô thành phố Goyang, tỉnh Gyeonggi. Goyang là một trong những đô thị vệ tinh lớn của Seoul, cách trung tâm thủ đô 30 phút đi tàu cao tốc.

Korea Aerospace University tích cực mở rộng phạm vi nghiên cứu, xây dựng 3 trường Đại học trực thuộc với 15 khoa, 29 hệ sau đại học và 20 phòng thí nghiệm lớn. Với tinh thần “Hoài bão, Khát khao và Tuổi trẻ”, KAU là “lò đào tạo” nguồn nhân lực hàng không – vũ trụ lớn nhất Hàn Quốc.

Đặc điểm nổi bật

  • Trường được Bộ Giáo dục Hàn Quốc vinh danh là “Trường Đại học Tự Chủ Phát Triển”
  • Trường được đầu tư cơ sở vật chất hiện đại, có Viện Bảo tàng Hàng Không & Vũ trụ Hàn Quốc, và Trung tâm Đào tạo phi công lớn nhất Hàn Quốc.
  • KAU là một trong những trường đại học có tốc độ quốc tế hóa nhanh nhất Hàn Quốc. Trường hợp tác chặt chẽ với 29 viện nghiên cứu, 62 trường Đại học tại 21 quốc gia, và các tập đoàn hàng không quốc tế lớn như GE, Airbus, PLANSEE, v.v.

Chương trình đào tạo tiếng Hàn tại Đại học Hàng không Vũ trụ Hàn Quốc

Điều kiện nhập học

  • Điều kiện về học vấn: Điểm trung bình tốt nghiệp 3 năm từ 7.0 trở lên

Khả năng tiếng Hàn: Không yêu cầu TOPIK

Chi phí hệ tiếng Hàn

Khoản phíChi phí
KRWVND
Phí nhập học80,0001,500,000
Học phí (1 năm)5,200,00096,500,000

Chương trình hệ đại học tại Đại học Hàng không Vũ trụ Hàn Quốc

Điều kiện du học Hàn Quốc hệ đại học tại KAU

  • Điểm trung bình tốt nghiệp 3 năm từ 7.0 trở lên
  • Khả năng tiếng Hàn: Tối thiểu TOPIK 3 hoặc hoàn thành chương trình đào tạo tiếng Hàn tại viện ngôn ngữ thuộc KAU hoặc các trường đại học – cao đẳng khác tại Hàn Quốc.
  • Khả năng tiếng Anh: Tối thiểu TOEFL iBT 71 hoặc IELTS 5.5.

Ngành đào tạo và học phí

  • Phí nhập học: 90,000 KRW (~ 1,700,000 VND)
Khoa đào tạoNgành họcHọc phí mỗi kỳ
Hàng không toàn cầu(English Track)Quản lý dịch vụ
Logistics và vận chuyển hàng không
Quản lý hàng không
4,372,000 KRW(~ 81,100,000 VND)
Kỹ thuậtDu hành vũ trụ
Hàng không học
Kỹ thuật cơ khí
Kỹ thuật bảo trì hàng không
Vật liệu hàng không vũ trụ tiên tiến
Vật liệu bán dẫn
4,804,000 KRW(~ 89,200,000 VND)
Trí tuệ nhân tạoAIAI-ICT
Kỹ thuật và khoa học máy tính
Kỹ thuật hệ thống bán dẫn
Kỹ thuật hệ thống điện tử hàng không
4,804,000 KRW(~ 89,200,000 VND)
Quản lý hàng khôngVận chuyển hàng không
Logistics
Quản trị kinh doanh
Quản lý hàng không
4,372,000 KRW(~ 81,100,000 VND)
Kỹ thuật drone thông minhKỹ thuật drone thông minh4,804,000 KRW(~ 89,200,000 VND)
Kỹ thuật ô tô tự độngKỹ thuật ô tô tự động4,804,000 KRW(~ 89,200,000 VND)
Khoa học hàng không và Vận hành đường bayKhoa học hàng không và Vận hành đường bay4,804,000 KRW(~ 89,200,000 VND)

Chương trình hệ sau đại học tại Đại học Hàng không Vũ trụ Hàn Quốc

Điều kiện nhập học hệ sau đại học

  • Sinh viên đã tốt nghiệp hệ đại học tại KAU hoặc các trường khác.
  • Khả năng tiếng Hàn: Tối thiểu TOPIK 3 hoặc hoàn thành chương trình đào tạo tiếng Hàn tại trường.
  • Khả năng tiếng Anh: Tối thiểu TOEFL iBT 83, IELTS 5.5, TOEIC 700, TEPS 601 hoặc New TEPS 327.

Ngành đào tạo và học phí

  • Phí tuyển sinh: 100,000 KRW (~ 1,900,000 VND)
  • Phí nhập học: 781,000 KRW (~ 14,500,000 VND)
Khoa đào tạoHệ thạc sĩHệ tiến sĩHọc phí mỗi kỳ
Kỹ thuậtKỹ thuật cơ khí và hàng không vũ trụ
Kỹ thuật thông tin và điện tử
Kỹ thuật máy tính
Kỹ thuật và khoa học vật liệu
Di chuyển trên không
AI
Bán dẫn
Kỹ thuật cơ khí và hàng không vũ trụ
Kỹ thuật thông tin và điện tử
Kỹ thuật máy tính
Kỹ thuật và khoa học vật liệu
Di chuyển trên không
AI
Bán dẫn
6,630,000 KRW(~ 123,000,000 VND)
Khoa học tự nhiênQuản lý vận hàng hàng không
Vận chuyển hàng không và Logistics
Vận chuyển hàng không tương lai
Quản lý vận hàng hàng không
Vận chuyển hàng không và Logistics
Vận chuyển hàng không tương lai
6,072,000 KRW(~ 112,700,000 VND)
Khoa học xã hội và nhân vănQuản trị kinh doanh
Quản lý dịch vụ
Quản lý hàng không
Quản trị kinh doanh
Quản lý dịch vụ
Quản lý hàng không
Quản trị kinh doanh
Quản lý dịch vụ
Quản lý hàng không
5,123,000 KRW(~ 95,100,000 VND)

Học bổng du học Hàn Quốc tại Đại học Hàng không Vũ trụ Hàn Quốc

Học bổng hệ tiếng

Phân loạiĐiều kiệnGiá trị học bổng
Học bổng chuyên cầnSinh viên có tỷ lệ chuyên cần trên 80% trong nămGiảm 30% học phí

Học bổng hệ đại học

Phân loạiĐiều kiệnGiá trị học bổng
Học bổng tân sinh viênSinh viên quốc tế có TOPIK 3Giảm 20% học phí kỳ đầu tiên
Sinh viên quốc tế có TOPIK 4Giảm 30% học phí kỳ đầu tiên
Sinh viên quốc tế có TOPIK 5Giảm 50% học phí kỳ đầu tiên
Sinh viên quốc tế có TOPIK 6Giảm 70% học phí kỳ đầu tiên
Sinh viên quốc tế có IELTS 6.0 hoặc TOEFL iBT 81Giảm 20% học phí kỳ đầu tiên
Sinh viên quốc tế có IELTS 6.5 hoặc TOEFL iBT 90Giảm 50% học phí kỳ đầu tiên
Sinh viên quốc tế có IELTS 7.0 hoặc TOEFL iBT 96Giảm 100% học phí kỳ đầu tiên
Học bổng sinh viên đang theo họcSinh viên đạt thành tích học tập tốt trong nămNhà trường sẽ thông báo sau
Sinh viên có TOPIK 4 trở lên

Học bổng hệ sau đại học

Phân loạiĐiều kiệnHọc bổng
Học bổng đặc biệt dành cho sinh viên quốc tếGPA kỳ trước từ 3.0 trở lên
Không áp dụng cho sinh viên ngành Quản lý dịch vụ và Quản lý hàng không
Giảm 50% học phí kỳ tiếp theo
Học bổng trợ giảngGPA kỳ trước từ 3.0 trở lên
Được đề cử bởi các giáo sư và giảng viên phụ trách
Giảm 20% học phí kỳ tiếp theo
Học bổng nghiên cứu sinhGiảm 40% học phí kỳ tiếp theo

Ký túc xá Đại học Hàng không Vũ trụ Hàn Quốc

Loại phòngPhí KTXTiện ích
Phòng 4 người(16 tuần)850,000 KRW(~ 15,800,000 VND)Các tiện ích cơ bản như điện, nước và internet.
Không kèm bữa ăn

Để lại một bình luận